|
|
|
|
|
|
 |
TỶ GIÁ |
 |
|
|
 |
AUD | 16378.1 | CAD | 17493.62 | CHF | 23031.69 | DKK | 3473.04 | EUR | 26192.01 | GBP | 30108.68 | HKD | 2935.77 | INR | 325.35 | JPY | 204.57 | KRW | 20.23 | KWD | 76263.81 | MYR | 5663.47 | NOK | 2653.58 | RUB | 353.37 | SAR | 6173.99 | SEK | 2456.59 | SGD | 17066.82 | THB | 729.24 | USD | 23160 |
|
Vietnam - Vietcombank |
 |
|
|
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
Tên sản phẩm :
máy định lượng màu tự động (máy bắn màu)
Mã sản phẩm : 1950
Giá:
0
Call |
|
色母机 |
XCM-12/14/16 |
PLC 控制+不带搅拌 |
31,000,000 |
XCM-12/14/16 |
PLC控制+带搅拌(精度要求非常高时选配搅拌功能) |
39,000,000 |
XCM-D2 |
双色机 PLC 控制+带搅拌 |
65,000,000 |
色母机选配件 |
加大底座 |
配100-300KG以上的干燥机时选配 |
2,600,000 |
低料位报警器 |
料斗加低料位报警装置单个价格, 双色要加两个 |
3,000,000 |
|
[ Chọn mua ] [ Liên hệ ]
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM LIÊN QUAN |
Hình ảnh |
Thông tin sản phẩm |
Giá |
 |
Máy trộn màu đứng 500kg - 1000kg - 2000kg - 3000kg |
0 Call |
![]() |
Máy trộn màu theo tỷ lệ |
0 Call |
 |
Máy định lượng màu tự động , MÁY BẮN MÀU. |
0 Call |
 |
Name |
Model |
Capacity |
Motor HP |
立式混色机
Vertical Color Mixer
MÁY TRỘN MÀU THÙNG ĐỨNG |
XC-HL50KG |
50KG |
2HP |
XC-HL100KG |
100KG |
4HP |
XC-HL150KG |
150KG |
5.5HP |
XC-HL200KG |
200KG |
10HP |
XC-HL300KG |
300KG |
10HP |
|
0 Call |
 |
MÁY TRỘN MÀU NHỰA DẠNG THÙNG ĐỨNG |
0 Call |
 |
máy trộn màu ngang 01 |
0 Call |
 |
máy trộn màu quay |
0 Call |
 |
máy trộn màu tốc độ cao (có tính năng làm khô nhựa) |
0 Call |
 |
máy trộn màu loại lớn không chức năng xấy nhựa |
0 Call |
 |
máy trộn màu loại lớn, có chức năng xấy nhựa |
0 Call |
 |
máy trộn nhiều màu tự động |
0 Call |
|
|
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH MTV SX - TM - DV NHỰA THỊNH NGUYÊN
Địa Chỉ Công Ty : 6 Lê Thận, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP.HCM.VN
Địa Chỉ Chi Nhánh 01 : 1029 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP.HCM
Điện Thoại : (84.8) 62539918 - Fax : (84.8) 62539918
Di Động : 0909330668 (huy) or 0938330668 (tuyền)
|
|
|